Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 05-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 19:31 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 26 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
715,000 | 0.00 | 757,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,456.00 23.00 | 16,476.00 -65.00 | 17,076.00 23.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,196 105.62 | 18,296 22.89 | 18,988 128.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,510 4.00 | 27,510 -16.00 | 28,312 -164.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,436.06 3,436.06 | 3,470.77 6.29 | 3,582.65 -3.76 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,598.26 26.26 | 3,736.05 -5.95 |
Euro | EUR | 26,704 -68.00 | 26,774 -48.00 | 28,128 259.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,510 464.47 | 31,510 150.88 | 32,261 -104.15 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.75 0.69 | 3,203.00 1.55 | 3,297.00 -7.16 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.80 303.80 | 315.94 315.94 |
Yên Nhật | JPY | 162.48 0.84 | 162.98 0.09 | 168.74 0.24 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.52 | 18.72 2.00 | 0.00 -20.52 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,506 | 85,804 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,303.65 5,303.65 | 5,419.33 5,419.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,252.00 2,252.00 | 2,372.00 2,372.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,995.00 | 15,039.00 34.00 | 0.00 -15,585.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.97 | 294.43 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.59 | 7,023.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,299.45 | 0.00 -2,397.08 |
Đô la Singapore | SGD | 18,345 58.10 | 18,530 44.40 | 19,124 98.88 |
Bạc Thái | THB | 637.99 637.99 | 677.99 0.99 | 705.99 705.99 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,180 -126.00 | 25,200 -106.00 | 25,457 5.00 |
Vàng SJC | XAU | 840,000 | 0.00 | 857,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.